da

da
- {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, lúc khi, trong khi mà, đúng lúc mà just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, mà, người mà, cái mà..., điều đó, cái đó, cái ấy - {because} - {forasmuch as} thấy rằng, xét rằng, vì rằng, bởi chưng - {here} đây, ở đây, ở chỗ này - {since} từ lâu, từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ lúc, vì lẽ rằng

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Нужен реферат?

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”